Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竐
Pinyin: jié
Meanings: To be stuck or trapped., Bị mắc kẹt, bị giữ lại., ①等。*②古同“龊”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①等。*②古同“龊”。
Grammar: Động từ thường đi kèm với đối tượng và nguyên nhân gây ra việc 'bị mắc kẹt'.
Example: 他的脚被石头竐住了。
Example pinyin: tā de jiǎo bèi shí tou chù zhù le 。
Tiếng Việt: Chân anh ấy bị đá giữ lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị mắc kẹt, bị giữ lại.
Nghĩa phụ
English
To be stuck or trapped.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
等
古同“龊”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!