Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 立马良久
Pinyin: lì mǎ liáng jiǔ
Meanings: Sitting on a horse for a long time, implying prolonged waiting or contemplation., Ngồi trên ngựa rất lâu, ám chỉ sự chờ đợi hoặc suy nghĩ kéo dài., ①让马停下来很久。
HSK Level: 5
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 18
Radicals: 一, 丷, 亠, 丶, 艮, 久
Chinese meaning: ①让马停下来很久。
Grammar: Cụm từ này thường dùng để miêu tả trạng thái đứng/đợi lâu trong một tình huống nào đó.
Example: 他在桥边立马良久,似乎在等待什么人。
Example pinyin: tā zài qiáo biān lì mǎ liáng jiǔ , sì hū zài děng dài shén me rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngồi trên ngựa rất lâu bên cạnh cầu, dường như đang chờ ai đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngồi trên ngựa rất lâu, ám chỉ sự chờ đợi hoặc suy nghĩ kéo dài.
Nghĩa phụ
English
Sitting on a horse for a long time, implying prolonged waiting or contemplation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
让马停下来很久
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế