Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 立马万言

Pinyin: lì mǎ wàn yán

Meanings: Ngay lập tức có thể viết hàng vạn lời, chỉ tài năng xuất sắc trong việc sáng tác., To be able to write tens of thousands of words immediately, indicating great talent in writing., 倚靠在马旁,马上写成一篇文章。形容才思敏捷。[出处]宋·王十朋《梅溪王忠文公集·上太守李端明书》“唐翰林应长庚之梦,世号谪仙人,立马万言,而文章为天下之法。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 丷, 亠, 丿, 𠃌, 言

Chinese meaning: 倚靠在马旁,马上写成一篇文章。形容才思敏捷。[出处]宋·王十朋《梅溪王忠文公集·上太守李端明书》“唐翰林应长庚之梦,世号谪仙人,立马万言,而文章为天下之法。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để ca ngợi khả năng viết lách hoặc sáng tác của một người.

Example: 他文思敏捷,立马万言不在话下。

Example pinyin: tā wén sī mǐn jié , lì mǎ wàn yán bú zài huà xià 。

Tiếng Việt: Anh ấy tư duy nhanh nhẹn, ngay lập tức viết hàng vạn lời không thành vấn đề.

立马万言
lì mǎ wàn yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngay lập tức có thể viết hàng vạn lời, chỉ tài năng xuất sắc trong việc sáng tác.

To be able to write tens of thousands of words immediately, indicating great talent in writing.

倚靠在马旁,马上写成一篇文章。形容才思敏捷。[出处]宋·王十朋《梅溪王忠文公集·上太守李端明书》“唐翰林应长庚之梦,世号谪仙人,立马万言,而文章为天下之法。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

立马万言 (lì mǎ wàn yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung