Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 立地书厨

Pinyin: lì dì shū chú

Meanings: A person who reads many books but does not apply knowledge in practice., Người đọc sách nhiều nhưng không áp dụng vào thực tế., 比喻人读书多,学识渊博。[出处]《宋史·吴时传》“时敏于为文,未尝属稿,落笔已就,两学目之曰‘立地书厨’。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 丷, 亠, 也, 土, 书, 厂

Chinese meaning: 比喻人读书多,学识渊博。[出处]《宋史·吴时传》“时敏于为文,未尝属稿,落笔已就,两学目之曰‘立地书厨’。”

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa phê phán những người chỉ giỏi lý thuyết nhưng thiếu khả năng thực tiễn.

Example: 他是个立地书厨,只知读书不知做事。

Example pinyin: tā shì gè lì dì shū chú , zhī zhī dú shū bù zhī zuò shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người chỉ biết đọc sách mà không biết làm việc.

立地书厨
lì dì shū chú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đọc sách nhiều nhưng không áp dụng vào thực tế.

A person who reads many books but does not apply knowledge in practice.

比喻人读书多,学识渊博。[出处]《宋史·吴时传》“时敏于为文,未尝属稿,落笔已就,两学目之曰‘立地书厨’。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

立地书厨 (lì dì shū chú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung