Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 立国

Pinyin: lì guó

Meanings: To establish a nation., Thành lập quốc gia, dựng nước., ①建立国家或使国家存在。[例]立国之本。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 丷, 亠, 囗, 玉

Chinese meaning: ①建立国家或使国家存在。[例]立国之本。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị liên quan đến việc xây dựng một quốc gia mới.

Example: 他们要立国。

Example pinyin: tā men yào lì guó 。

Tiếng Việt: Họ muốn dựng nước.

立国
lì guó
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành lập quốc gia, dựng nước.

To establish a nation.

建立国家或使国家存在。立国之本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...