Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 立功

Pinyin: lì gōng

Meanings: Lập công, tạo chiến tích., To achieve merit or make notable contributions., ①建功劳;做出贡献。[例]为国立功。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 丷, 亠, 力, 工

Chinese meaning: ①建功劳;做出贡献。[例]为国立功。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với việc đạt được thành tựu hoặc đóng góp lớn lao.

Example: 他为国家立功。

Example pinyin: tā wèi guó jiā lì gōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã lập công cho đất nước.

立功 - lì gōng
立功
lì gōng

📷 Trung quốc

立功
lì gōng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lập công, tạo chiến tích.

To achieve merit or make notable contributions.

建功劳;做出贡献。为国立功

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...