Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 立像
Pinyin: lì xiàng
Meanings: Tượng đứng., Standing statue., ①站立的塑像。[例]立像揭幕仪式。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 丷, 亠, 亻, 象
Chinese meaning: ①站立的塑像。[例]立像揭幕仪式。
Grammar: Dùng làm danh từ chỉ tượng đài hoặc bức tượng đứng yên trên mặt đất.
Example: 公园里有一座立像。
Example pinyin: gōng yuán lǐ yǒu yí zuò lì xiàng 。
Tiếng Việt: Trong công viên có một bức tượng đứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tượng đứng.
Nghĩa phụ
English
Standing statue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
站立的塑像。立像揭幕仪式
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!