Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 立体几何

Pinyin: lì tǐ jǐ hé

Meanings: Solid geometry., Hình học không gian., ①讨论三维空间图形的几何学分支。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 丷, 亠, 亻, 本, 几, 可

Chinese meaning: ①讨论三维空间图形的几何学分支。

Grammar: Là danh từ chỉ lĩnh vực toán học liên quan đến các hình dạng và công thức trong không gian ba chiều.

Example: 我们正在学习立体几何。

Example pinyin: wǒ men zhèng zài xué xí lì tǐ jǐ hé 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đang học hình học không gian.

立体几何
lì tǐ jǐ hé
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình học không gian.

Solid geometry.

讨论三维空间图形的几何学分支

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

立体几何 (lì tǐ jǐ hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung