Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 立业

Pinyin: lì yè

Meanings: To establish one’s career or business., Xây dựng sự nghiệp., ①同“窗”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 丷, 亠

Chinese meaning: ①同“窗”。

Grammar: Động từ ghép gồm hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh liên quan đến phát triển nghề nghiệp hay sự nghiệp cá nhân.

Example: 年轻人应该努力立业。

Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi nǔ lì lì yè 。

Tiếng Việt: Người trẻ nên cố gắng xây dựng sự nghiệp.

立业
lì yè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xây dựng sự nghiệp.

To establish one’s career or business.

同“窗”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...