Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dòu

Meanings: Hole, den; surname Dou (a rare Chinese surname)., Lỗ, hang; họ Đậu (một họ hiếm gặp ở Trung Quốc), ①见“窦”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 穴, 賣

Chinese meaning: ①见“窦”。

Grammar: Danh từ chỉ không gian nhỏ hẹp như hang, lỗ. Cũng có thể là tên riêng.

Example: 老鼠从竇里钻出来。

Example pinyin: lǎo shǔ cóng dòu lǐ zuàn chū lái 。

Tiếng Việt: Con chuột chui ra từ hang.

dòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lỗ, hang; họ Đậu (một họ hiếm gặp ở Trung Quốc)

Hole, den; surname Dou (a rare Chinese surname).

见“窦”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

竇 (dòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung