Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竆
Pinyin: qióng
Meanings: Poverty-stricken, destitute (an older variant of 穷)., Nghèo khó, cùng cực (kiểu viết cũ của chữ 穷), ①古同“穷”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①古同“穷”。
Grammar: Tính từ mô tả trạng thái khó khăn về kinh tế hoặc hoàn cảnh bất lợi. Ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 生活困竆。
Example pinyin: shēng huó kùn qióng 。
Tiếng Việt: Cuộc sống nghèo khổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghèo khó, cùng cực (kiểu viết cũ của chữ 穷)
Nghĩa phụ
English
Poverty-stricken, destitute (an older variant of 穷).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“穷”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!