Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zào

Meanings: Bếp (kiểu viết cổ của chữ 灶), nơi nấu ăn trong nhà, Kitchen stove (archaic form of 灶), a place for cooking in the house., ①古同“灶”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“灶”。

Grammar: Danh từ chỉ đồ vật cụ thể liên quan đến nhà bếp. Thường xuất hiện trong văn bản mang tính lịch sử hoặc cổ xưa.

Example: 这个古老的竃还保存完好。

Example pinyin: zhè ge gǔ lǎo de zào hái bǎo cún wán hǎo 。

Tiếng Việt: Chiếc bếp cổ này vẫn còn được bảo tồn tốt.

zào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bếp (kiểu viết cổ của chữ 灶), nơi nấu ăn trong nhà

Kitchen stove (archaic form of 灶), a place for cooking in the house.

古同“灶”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...