Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chéng

Meanings: Supporting pillar or column., Cái cột trụ dùng để chống đỡ., ①正视。*②古通“赬”:“如鱼竀尾。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①正视。*②古通“赬”:“如鱼竀尾。”

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kiến trúc hoặc xây dựng.

Example: 这个建筑有很多竀。

Example pinyin: zhè ge jiàn zhù yǒu hěn duō chēng 。

Tiếng Việt: Tòa nhà này có nhiều cột chống.

chéng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái cột trụ dùng để chống đỡ.

Supporting pillar or column.

正视

古通“赬”

“如鱼竀尾。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

竀 (chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung