Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kuǎn

Meanings: A small hollow or cave., Hốc, hang động nhỏ., ①藏匿。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 款, 穴

Chinese meaning: ①藏匿。

Hán Việt reading: khoản

Grammar: Danh từ ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn phong mô tả thiên nhiên.

Example: 树上有窾。

Example pinyin: shù shàng yǒu kuǎn 。

Tiếng Việt: Trên cây có một cái hốc nhỏ.

kuǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hốc, hang động nhỏ.

khoản

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A small hollow or cave.

藏匿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窾 (kuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung