Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窽
Pinyin: kuǎn
Meanings: Khoảng trống, hốc tường., Empty space, hollow in the wall., ①同“窾”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①同“窾”。
Grammar: Dùng để chỉ những khoảng trống trong không gian như tường hoặc đồ nội thất.
Example: 墙上的窽可以放书。
Example pinyin: qiáng shàng de kuǎn kě yǐ fàng shū 。
Tiếng Việt: Hốc tường có thể đặt sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảng trống, hốc tường.
Nghĩa phụ
English
Empty space, hollow in the wall.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“窾”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!