Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窳惰
Pinyin: yǔ duò
Meanings: Lazy, lacking diligence., Lười biếng, thiếu chăm chỉ., ①粗俗;卑劣。[例]那场演出十分窳劣。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 㼌, 穴, 左, 忄, 月
Chinese meaning: ①粗俗;卑劣。[例]那场演出十分窳劣。
Grammar: Tính từ ghép, dùng để chỉ tính cách hoặc thái độ tiêu cực.
Example: 他的工作态度非常窳惰。
Example pinyin: tā de gōng zuò tài dù fēi cháng yǔ duò 。
Tiếng Việt: Thái độ làm việc của anh ta rất lười biếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lười biếng, thiếu chăm chỉ.
Nghĩa phụ
English
Lazy, lacking diligence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粗俗;卑劣。那场演出十分窳劣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!