Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窳劣

Pinyin: yǔ liè

Meanings: Ugly, of poor quality., Xấu xí, kém chất lượng., ①(寥窲)幽深。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 㼌, 穴, 力, 少

Chinese meaning: ①(寥窲)幽深。

Grammar: Tính từ ghép, dùng để phê phán chất lượng sản phẩm hoặc vật dụng.

Example: 这件家具做得十分窳劣。

Example pinyin: zhè jiàn jiā jù zuò dé shí fēn yǔ liè 。

Tiếng Việt: Chiếc đồ nội thất này làm rất kém chất lượng.

窳劣
yǔ liè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xấu xí, kém chất lượng.

Ugly, of poor quality.

(寥窲)幽深

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窳劣 (yǔ liè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung