Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tiǎo

Meanings: Deep, tranquil (rarely used in modern Chinese)., Sâu thẳm, tĩnh lặng (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại)., ①同“窑”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①同“窑”。

Grammar: Tính từ, ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.

Example: 山谷显得格外窱静。

Example pinyin: shān gǔ xiǎn de gé wài tiǎo jìng 。

Tiếng Việt: Thung lũng trông vô cùng sâu thẳm và tĩnh lặng.

tiǎo
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sâu thẳm, tĩnh lặng (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại).

Deep, tranquil (rarely used in modern Chinese).

同“窑”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窱 (tiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung