Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窮
Pinyin: qióng
Meanings: Nghèo, cùng cực; tận cùng, hết cách., Poor, destitute; utmost, no way out., ①见“穷”。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 穴, 躬
Chinese meaning: ①见“穷”。
Grammar: Tính từ, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 他家很穷,但很有志气。
Example pinyin: tā jiā hěn qióng , dàn hěn yǒu zhì qì 。
Tiếng Việt: Gia đình anh ấy rất nghèo, nhưng rất có chí khí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghèo, cùng cực; tận cùng, hết cách.
Nghĩa phụ
English
Poor, destitute; utmost, no way out.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“穷”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!