Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窥间伺隙

Pinyin: kuī jiàn sì xì

Meanings: To spy for opportunities and wait for a chance to act., Nhìn trộm cơ hội, chờ đợi sơ hở để hành động., 窥暗中观察;伺守候,等待机会。暗中观察,准备伺机采取行动。[出处]汉·吾丘寿王《骠骑论功论》“(秦)内用商鞅、李斯之谋,外用白起、王翦之兵,窥间伺隙,既并海内之后,以威力为至道,以权诈为要术。”[例]彼谓衅皆由我,~,造此纷坛,亦理所应有也。——明·朱之瑜《与佐藤弥四郎书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 穴, 规, 日, 门, 亻, 司, 阝

Chinese meaning: 窥暗中观察;伺守候,等待机会。暗中观察,准备伺机采取行动。[出处]汉·吾丘寿王《骠骑论功论》“(秦)内用商鞅、李斯之谋,外用白起、王翦之兵,窥间伺隙,既并海内之后,以威力为至道,以权诈为要术。”[例]彼谓衅皆由我,~,造此纷坛,亦理所应有也。——明·朱之瑜《与佐藤弥四郎书》。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn cảnh chiến lược hoặc âm mưu.

Example: 敌人在窥间伺隙,准备发动攻击。

Example pinyin: dí rén zài kuī jiān sì xì , zhǔn bèi fā dòng gōng jī 。

Tiếng Việt: Kẻ địch đang chờ cơ hội, chuẩn bị tấn công.

窥间伺隙
kuī jiàn sì xì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn trộm cơ hội, chờ đợi sơ hở để hành động.

To spy for opportunities and wait for a chance to act.

窥暗中观察;伺守候,等待机会。暗中观察,准备伺机采取行动。[出处]汉·吾丘寿王《骠骑论功论》“(秦)内用商鞅、李斯之谋,外用白起、王翦之兵,窥间伺隙,既并海内之后,以威力为至道,以权诈为要术。”[例]彼谓衅皆由我,~,造此纷坛,亦理所应有也。——明·朱之瑜《与佐藤弥四郎书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窥间伺隙 (kuī jiàn sì xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung