Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窥豹一斑
Pinyin: kuī bào yī bān
Meanings: To see one spot on a leopard and infer its entire appearance (i.e., judge the whole from a part)., Nhìn thấy một phần của con báo mà đoán được toàn bộ hình dáng (tức là nhìn qua một khía cạnh mà phỏng đoán tổng thể)., 从竹管的小孔里看豹,只看到豹身上的一块斑纹。比喻只看到事物的一部分,指所见不全面或略有所得。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·方正》“此郎亦管中窥豹,时见一斑。”[例]有的人孤陋寡闻,~,却喜欢夸夸其谈,炫耀自己。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 穴, 规, 勺, 豸, 一, 文, 王
Chinese meaning: 从竹管的小孔里看豹,只看到豹身上的一块斑纹。比喻只看到事物的一部分,指所见不全面或略有所得。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·方正》“此郎亦管中窥豹,时见一斑。”[例]有的人孤陋寡闻,~,却喜欢夸夸其谈,炫耀自己。
Grammar: Thành ngữ cố định, dùng trong văn viết hoặc diễn đạt trang trọng. Thể hiện cách suy luận từ phần nhỏ sang tổng thể.
Example: 通过他的作品,我们只能窥豹一斑。
Example pinyin: tōng guò tā de zuò pǐn , wǒ men zhǐ néng kuī bào yì bān 。
Tiếng Việt: Thông qua tác phẩm của anh ấy, chúng ta chỉ có thể nhìn thấy một khía cạnh nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy một phần của con báo mà đoán được toàn bộ hình dáng (tức là nhìn qua một khía cạnh mà phỏng đoán tổng thể).
Nghĩa phụ
English
To see one spot on a leopard and infer its entire appearance (i.e., judge the whole from a part).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从竹管的小孔里看豹,只看到豹身上的一块斑纹。比喻只看到事物的一部分,指所见不全面或略有所得。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·方正》“此郎亦管中窥豹,时见一斑。”[例]有的人孤陋寡闻,~,却喜欢夸夸其谈,炫耀自己。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế