Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窥觑

Pinyin: kuī qù

Meanings: Nhìn trộm, dòm ngó với ý xấu., To peep or look with bad intentions., ①窥看。*②看。[例]他来到这里,贼眉鼠眼地各处窥觑不止。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 穴, 规, 虚, 见

Chinese meaning: ①窥看。*②看。[例]他来到这里,贼眉鼠眼地各处窥觑不止。

Grammar: Động từ ít phổ biến, mang sắc thái tiêu cực mạnh. Thường dùng trong văn học cổ hoặc thành ngữ.

Example: 他经常窥觑邻居的隐私。

Example pinyin: tā jīng cháng kuī qù lín jū de yǐn sī 。

Tiếng Việt: Anh ta thường xuyên nhìn trộm vào đời tư của hàng xóm.

窥觑
kuī qù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn trộm, dòm ngó với ý xấu.

To peep or look with bad intentions.

窥看

看。他来到这里,贼眉鼠眼地各处窥觑不止

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...