Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窥见一斑
Pinyin: kuī jiàn yī bān
Meanings: To see a small part and understand a portion of the truth., Nhìn thấy một phần nhỏ, hiểu được một phần sự thật., 指只了解一二。[出处]《高子遗书·会语九八》“一向不知阳明、象山学问来历,前在舟中似窥见其一斑。”[例]明代吴中山歌的风靡流布,还可以从明代小说中的描写~。——关德栋《序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 穴, 规, 见, 一, 文, 王
Chinese meaning: 指只了解一二。[出处]《高子遗书·会语九八》“一向不知阳明、象山学问来历,前在舟中似窥见其一斑。”[例]明代吴中山歌的风靡流布,还可以从明代小说中的描写~。——关德栋《序》。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thể thay đổi thứ tự từ. Thường dùng trong văn viết hay ngôn ngữ trang trọng.
Example: 虽然只读了文章的一部分,但我已窥见一斑。
Example pinyin: suī rán zhī dú le wén zhāng de yí bù fen , dàn wǒ yǐ kuī jiàn yì bān 。
Tiếng Việt: Mặc dù chỉ đọc một phần bài viết, nhưng tôi đã hiểu được một khía cạnh của vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy một phần nhỏ, hiểu được một phần sự thật.
Nghĩa phụ
English
To see a small part and understand a portion of the truth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指只了解一二。[出处]《高子遗书·会语九八》“一向不知阳明、象山学问来历,前在舟中似窥见其一斑。”[例]明代吴中山歌的风靡流布,还可以从明代小说中的描写~。——关德栋《序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế