Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窥牖小儿
Pinyin: kuī yǒu xiǎo ér
Meanings: Refers to a curious child peeking through the window (implying nosy people)., Chỉ đứa trẻ tò mò nhìn qua khe cửa sổ (ý chỉ người thích tọc mạch)., 窥牖从窗上向屋里偷看。[又]多形容小偷。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 穴, 规, 户, 片, 甫, 小, 丿, 乚
Chinese meaning: 窥牖从窗上向屋里偷看。[又]多形容小偷。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thể tách rời. Dùng để mô tả tính cách hoặc hành động tọc mạch.
Example: 他就像个窥牖小儿,总是打听别人的私事。
Example pinyin: tā jiù xiàng gè kuī yǒu xiǎo ér , zǒng shì dǎ tīng bié rén de sī shì 。
Tiếng Việt: Anh ta giống như một đứa trẻ tò mò, luôn dò hỏi chuyện riêng tư của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ đứa trẻ tò mò nhìn qua khe cửa sổ (ý chỉ người thích tọc mạch).
Nghĩa phụ
English
Refers to a curious child peeking through the window (implying nosy people).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
窥牖从窗上向屋里偷看。[又]多形容小偷。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế