Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窥望

Pinyin: kuī wàng

Meanings: To peek or spy on someone., Nhìn trộm, quan sát lén., ①偷偷地看;暗中观察。[例]又立云梯窥望城中。——《三国演义》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 穴, 规, 亡, 月, 王

Chinese meaning: ①偷偷地看;暗中观察。[例]又立云梯窥望城中。——《三国演义》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh hành động quan sát lén lút, thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 她从门缝中窥望外面的情况。

Example pinyin: tā cóng mén fèng zhōng kuī wàng wài miàn de qíng kuàng 。

Tiếng Việt: Cô ấy nhìn trộm tình hình bên ngoài qua khe cửa.

窥望 - kuī wàng
窥望
kuī wàng

📷 The fashion model.

窥望
kuī wàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn trộm, quan sát lén.

To peek or spy on someone.

偷偷地看;暗中观察。又立云梯窥望城中。——《三国演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...