Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窥探

Pinyin: kuī tàn

Meanings: To spy on or investigate secretly., Do thám, điều tra bí mật., ①暗中察看。[例]窥探军事秘密。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 穴, 规, 扌, 罙

Chinese meaning: ①暗中察看。[例]窥探军事秘密。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến hành động gián điệp hoặc khám phá thông tin một cách bí mật.

Example: 他们正在窥探敌人的秘密。

Example pinyin: tā men zhèng zài kuī tàn dí rén de mì mì 。

Tiếng Việt: Họ đang do thám bí mật của kẻ thù.

窥探
kuī tàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do thám, điều tra bí mật.

To spy on or investigate secretly.

暗中察看。窥探军事秘密

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窥探 (kuī tàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung