Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窥伺

Pinyin: kuī sì

Meanings: To spy or secretly observe while waiting for an opportunity to act., Do thám, quan sát lén để chờ cơ hội hành động., ①暗中观望,等待时机(含贬义)。[例]他窥伺着,看谁将是今晚的受害者。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 穴, 规, 亻, 司

Chinese meaning: ①暗中观望,等待时机(含贬义)。[例]他窥伺着,看谁将是今晚的受害者。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến hành động gián điệp hoặc quan sát lén.

Example: 敌人在窥伺我们的行动。

Example pinyin: dí rén zài kuī sì wǒ men de xíng dòng 。

Tiếng Việt: Kẻ thù đang do thám hành động của chúng ta.

窥伺
kuī sì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do thám, quan sát lén để chờ cơ hội hành động.

To spy or secretly observe while waiting for an opportunity to act.

暗中观望,等待时机(含贬义)。他窥伺着,看谁将是今晚的受害者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窥伺 (kuī sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung