Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窠臼
Pinyin: kē jiù
Meanings: Old pattern, rigid way of doing things, lacking creativity., Khuôn mẫu cũ, cách làm việc rập khuôn, thiếu sáng tạo., ①现成格式;老套子。[例]不落窠臼。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 果, 穴, 臼
Chinese meaning: ①现成格式;老套子。[例]不落窠臼。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh phê bình nghệ thuật hoặc sáng tạo, nhấn mạnh sự đổi mới.
Example: 他的作品摆脱了窠臼。
Example pinyin: tā de zuò pǐn bǎi tuō le kē jiù 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của ông ấy thoát khỏi lối mòn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuôn mẫu cũ, cách làm việc rập khuôn, thiếu sáng tạo.
Nghĩa phụ
English
Old pattern, rigid way of doing things, lacking creativity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
现成格式;老套子。不落窠臼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!