Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窠巢

Pinyin: kē cháo

Meanings: Tổ chim, tổ của động vật, hoặc nơi cư trú của ai đó., Bird’s nest or animal’s den, also refers to someone’s residence., ①鸟兽栖身处。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 果, 穴, 巛

Chinese meaning: ①鸟兽栖身处。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong văn học để chỉ nơi trú ngụ của động vật hoặc con người.

Example: 鸟儿正在筑窠巢。

Example pinyin: niǎo ér zhèng zài zhù kē cháo 。

Tiếng Việt: Chim đang xây tổ.

窠巢
kē cháo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổ chim, tổ của động vật, hoặc nơi cư trú của ai đó.

Bird’s nest or animal’s den, also refers to someone’s residence.

鸟兽栖身处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窠巢 (kē cháo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung