Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窟窿

Pinyin: kū long

Meanings: Lỗ thủng, lỗ hổng lớn., Hole, gaping opening., ①孔;洞。[例]鞋底磨了个窟窿。*②空洞,在物体内部有空的地方。[例]岩壁内有窟窿。*③比喻负债,亏空。*④漏洞;破绽。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 屈, 穴, 隆

Chinese meaning: ①孔;洞。[例]鞋底磨了个窟窿。*②空洞,在物体内部有空的地方。[例]岩壁内有窟窿。*③比喻负债,亏空。*④漏洞;破绽。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ các lỗ hổng lớn trên bề mặt vật thể như tường, vải, hay gỗ.

Example: 墙上有好几个窟窿。

Example pinyin: qiáng shàng yǒu hǎo jǐ gè kū lóng 。

Tiếng Việt: Trên tường có vài cái lỗ thủng.

窟窿
kū long
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lỗ thủng, lỗ hổng lớn.

Hole, gaping opening.

孔;洞。鞋底磨了个窟窿

空洞,在物体内部有空的地方。岩壁内有窟窿

比喻负债,亏空

漏洞;破绽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窟窿 (kū long) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung