Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窝赃
Pinyin: wō zāng
Meanings: To hide stolen goods or illicit property., Giấu tài sản phi pháp, che giấu đồ ăn cắp., ①窝藏、转移非法取得的钱财。[例]有人告他窝赃。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 呙, 穴, 庄, 贝
Chinese meaning: ①窝藏、转移非法取得的钱财。[例]有人告他窝赃。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến hành vi phạm tội, đặc biệt trong bối cảnh pháp luật.
Example: 他被指控窝赃。
Example pinyin: tā bèi zhǐ kòng wō zāng 。
Tiếng Việt: Anh ta bị cáo buộc giấu tài sản phi pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấu tài sản phi pháp, che giấu đồ ăn cắp.
Nghĩa phụ
English
To hide stolen goods or illicit property.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
窝藏、转移非法取得的钱财。有人告他窝赃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!