Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窝缩
Pinyin: wō suō
Meanings: To curl up or shrink into a small space due to cold or fear., Co lại, thu mình vào một chỗ nhỏ hẹp vì lạnh hoặc sợ hãi., ①身体蜷缩。[例]窝缩在一角。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 呙, 穴, 宿, 纟
Chinese meaning: ①身体蜷缩。[例]窝缩在一角。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động co rút của cơ thể người hoặc động vật khi gặp điều kiện bất lợi.
Example: 那只小猫在角落里窝缩着。
Example pinyin: nà zhī xiǎo māo zài jiǎo luò lǐ wō suō zhe 。
Tiếng Việt: Con mèo con kia đang cuộn tròn ở góc tường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Co lại, thu mình vào một chỗ nhỏ hẹp vì lạnh hoặc sợ hãi.
Nghĩa phụ
English
To curl up or shrink into a small space due to cold or fear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身体蜷缩。窝缩在一角
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!