Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窝瘪

Pinyin: wō biě

Meanings: Bị lõm vào, không căng phồng (như vỏ trái cây khô)., Sunken in, not swollen (like the skin of dried fruit)., ①凹下去。[例]眼睛窝瘪。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 27

Radicals: 呙, 穴, 仓, 疒, 自

Chinese meaning: ①凹下去。[例]眼睛窝瘪。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả bề ngoài của một vật thể nào đó bị mất đi độ căng phồng tự nhiên.

Example: 这颗苹果已经窝瘪了。

Example pinyin: zhè kē píng guǒ yǐ jīng wō biě le 。

Tiếng Việt: Quả táo này đã bị lõm vào rồi.

窝瘪
wō biě
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị lõm vào, không căng phồng (như vỏ trái cây khô).

Sunken in, not swollen (like the skin of dried fruit).

凹下去。眼睛窝瘪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...