Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窝气
Pinyin: wō qì
Meanings: To suppress anger or keep resentment inside without expressing it., Giấu giận, giữ sự tức giận trong lòng mà không bộc lộ ra ngoài, ①得不到发泄的委屈和烦恼。[例]心里窝气。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 呙, 穴, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①得不到发泄的委屈和烦恼。[例]心里窝气。
Grammar: Thường dùng trong các câu có bổ nghĩa trạng thái tâm lý, kết hợp với cấu trúc 心里 (trong lòng).
Example: 她心里窝气,却一句话也不说。
Example pinyin: tā xīn lǐ wō qì , què yí jù huà yě bù shuō 。
Tiếng Việt: Cô ấy giữ sự tức giận trong lòng nhưng không nói gì cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấu giận, giữ sự tức giận trong lòng mà không bộc lộ ra ngoài
Nghĩa phụ
English
To suppress anger or keep resentment inside without expressing it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
得不到发泄的委屈和烦恼。心里窝气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!