Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窝憋
Pinyin: wō biē
Meanings: Cảm giác bị đè nén, bức bối, khó chịu trong lòng, To feel oppressed, frustrated, or uncomfortable emotionally., ①[方言]憋闷;心情不舒畅。[例]吃了哑吧亏,心里总觉得窝憋。*②狭小;不宽阔。[例]这间屋子太窝憋。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 呙, 穴, 心, 敝
Chinese meaning: ①[方言]憋闷;心情不舒畅。[例]吃了哑吧亏,心里总觉得窝憋。*②狭小;不宽阔。[例]这间屋子太窝憋。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh cá nhân trải qua cảm xúc tiêu cực, thường đi kèm với trạng ngữ chỉ nguyên nhân.
Example: 这件事情让他感到非常窝憋。
Example pinyin: zhè jiàn shì qíng ràng tā gǎn dào fēi cháng wō biē 。
Tiếng Việt: Việc này khiến anh ấy cảm thấy vô cùng bức bối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác bị đè nén, bức bối, khó chịu trong lòng
Nghĩa phụ
English
To feel oppressed, frustrated, or uncomfortable emotionally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]憋闷;心情不舒畅。吃了哑吧亏,心里总觉得窝憋
狭小;不宽阔。这间屋子太窝憋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!