Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窝工
Pinyin: wō gōng
Meanings: Idle workforce; situation where labor is unproductive due to delays., Công việc bị trì trệ; tình trạng lực lượng lao động nhàn rỗi không hiệu quả, ①因安排不当,工作人员无事做或不能发挥作用。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 呙, 穴, 工
Chinese meaning: ①因安排不当,工作人员无事做或不能发挥作用。
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến lao động và sản xuất, mang sắc thái tiêu cực.
Example: 由于管理不当,工地出现了严重的窝工现象。
Example pinyin: yóu yú guǎn lǐ bù dāng , gōng dì chū xiàn le yán zhòng de wō gōng xiàn xiàng 。
Tiếng Việt: Do quản lý không tốt, công trường đã xảy ra tình trạng đình trệ nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công việc bị trì trệ; tình trạng lực lượng lao động nhàn rỗi không hiệu quả
Nghĩa phụ
English
Idle workforce; situation where labor is unproductive due to delays.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因安排不当,工作人员无事做或不能发挥作用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!