Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窝巢
Pinyin: wō cháo
Meanings: Bird's nest or dwelling place of other small animals., Tổ chim hoặc nơi cư trú của động vật nhỏ khác, ①禽兽、昆虫的居住地。*②歹徒盘踞之处。[例]那里有一黑窝巢。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 呙, 穴, 巛, 果
Chinese meaning: ①禽兽、昆虫的居住地。*②歹徒盘踞之处。[例]那里有一黑窝巢。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh thiên nhiên hoặc sinh thái.
Example: 树林里有许多鸟儿的窝巢。
Example pinyin: shù lín lǐ yǒu xǔ duō niǎo ér de wō cháo 。
Tiếng Việt: Trong rừng có rất nhiều tổ chim.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổ chim hoặc nơi cư trú của động vật nhỏ khác
Nghĩa phụ
English
Bird's nest or dwelling place of other small animals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
禽兽、昆虫的居住地
歹徒盘踞之处。那里有一黑窝巢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!