Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窝子

Pinyin: wō zi

Meanings: Nest (usually refers to the dwelling of small animals like birds, bees...)., Tổ (thường dùng để chỉ nơi ở của động vật nhỏ như chim, ong...), ①盗贼藏匿的地方。[例]清扫窝子。*②[方言]人体或物体所占的位置。[例]老在一个地方坐窝子。[例]钓鱼先得撒个好窝子。*③点种挖的小坑。[例]把窝子挖好。*④[方言]简陋的小屋。[例]茅草窝子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 呙, 穴, 子

Chinese meaning: ①盗贼藏匿的地方。[例]清扫窝子。*②[方言]人体或物体所占的位置。[例]老在一个地方坐窝子。[例]钓鱼先得撒个好窝子。*③点种挖的小坑。[例]把窝子挖好。*④[方言]简陋的小屋。[例]茅草窝子。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong văn cảnh miêu tả nơi cư trú của động vật.

Example: 小鸟在树上做了一个窝子。

Example pinyin: xiǎo niǎo zài shù shàng zuò le yí gè wō zǐ 。

Tiếng Việt: Chú chim nhỏ đã làm một cái tổ trên cây.

窝子
wō zi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổ (thường dùng để chỉ nơi ở của động vật nhỏ như chim, ong...)

Nest (usually refers to the dwelling of small animals like birds, bees...).

盗贼藏匿的地方。清扫窝子

[方言]人体或物体所占的位置。老在一个地方坐窝子。钓鱼先得撒个好窝子

点种挖的小坑。把窝子挖好

[方言]简陋的小屋。茅草窝子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窝子 (wō zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung