Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窝匪
Pinyin: wō fěi
Meanings: A gang of robbers or criminals gathered in one place., Nhóm cướp hoặc tội phạm tụ tập tại một nơi, ①藏匿土匪。[例]窝匪无异于引火自焚。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 呙, 穴, 匚, 非
Chinese meaning: ①藏匿土匪。[例]窝匪无异于引火自焚。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các báo cáo về an ninh trật tự.
Example: 警察清剿了一个窝匪。
Example pinyin: jǐng chá qīng jiǎo le yí gè wō fěi 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đã triệt phá một ổ nhóm tội phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhóm cướp hoặc tội phạm tụ tập tại một nơi
Nghĩa phụ
English
A gang of robbers or criminals gathered in one place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
藏匿土匪。窝匪无异于引火自焚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!