Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窝儿里横
Pinyin: wōr lǐ héng
Meanings: Kiêu ngạo hoặc tác oai tác quái trong nhóm nhỏ thân cận, Being arrogant or bullying within one’s close-knit group., ①[方言]只会在家里耍横发脾气。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 呙, 穴, 丿, 乚, 一, 甲, 木, 黄
Chinese meaning: ①[方言]只会在家里耍横发脾气。
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh thái độ tiêu cực trong môi trường quen thuộc.
Example: 他在朋友面前老是窝儿里横。
Example pinyin: tā zài péng yǒu miàn qián lǎo shì wō ér lǐ héng 。
Tiếng Việt: Anh ta lúc nào cũng tỏ ra kiêu căng trước mặt bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiêu ngạo hoặc tác oai tác quái trong nhóm nhỏ thân cận
Nghĩa phụ
English
Being arrogant or bullying within one’s close-knit group.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]只会在家里耍横发脾气
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế