Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窝儿里反

Pinyin: wōr lǐ fǎn

Meanings: Xảy ra mâu thuẫn nội bộ trong gia đình hay tổ chức nhỏ, Internal conflicts occurring within a family or small organization., ①(口)∶发生在家族或集团内部的冲突。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 呙, 穴, 丿, 乚, 一, 甲, 又, 𠂆

Chinese meaning: ①(口)∶发生在家族或集团内部的冲突。

Grammar: Thành ngữ, thường được dùng trong bối cảnh liên quan đến các mối quan hệ gần gũi.

Example: 他们家里总是窝儿里反。

Example pinyin: tā men jiā lǐ zǒng shì wō ér lǐ fǎn 。

Tiếng Việt: Trong gia đình họ luôn xảy ra xung đột nội bộ.

窝儿里反
wōr lǐ fǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xảy ra mâu thuẫn nội bộ trong gia đình hay tổ chức nhỏ

Internal conflicts occurring within a family or small organization.

(口)∶发生在家族或集团内部的冲突

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窝儿里反 (wōr lǐ fǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung