Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窝停主人

Pinyin: wō tíng zhǔ rén

Meanings: Người chủ nhà chứa chấp những kẻ xấu hoặc hoạt động phi pháp, Host who shelters bad people or engages in illegal activities., 藏匿盗匪、赃物的人或人家。[出处]宋洪迈《夷坚癸志·李五郎》“为盗有求不惬,诬为窝停主人,诉于郡,不见察,故陷党中。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 呙, 穴, 亭, 亻, 亠, 土, 人

Chinese meaning: 藏匿盗匪、赃物的人或人家。[出处]宋洪迈《夷坚癸志·李五郎》“为盗有求不惬,诬为窝停主人,诉于郡,不见察,故陷党中。”

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các văn bản về pháp luật hoặc xã hội.

Example: 警方逮捕了窝停主人。

Example pinyin: jǐng fāng dǎi bǔ le wō tíng zhǔ rén 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã bắt giữ chủ nhà chứa chấp.

窝停主人
wō tíng zhǔ rén
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người chủ nhà chứa chấp những kẻ xấu hoặc hoạt động phi pháp

Host who shelters bad people or engages in illegal activities.

藏匿盗匪、赃物的人或人家。[出处]宋洪迈《夷坚癸志·李五郎》“为盗有求不惬,诬为窝停主人,诉于郡,不见察,故陷党中。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窝停主人 (wō tíng zhǔ rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung