Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窝主
Pinyin: wō zhǔ
Meanings: Chủ của một nơi chứa chấp tội phạm hoặc bất hợp pháp, Owner of a place that harbors criminals or illegal activities., ①窝藏罪犯、赃物等的人或人家。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 呙, 穴, 亠, 土
Chinese meaning: ①窝藏罪犯、赃物等的人或人家。
Grammar: Danh từ chỉ người, có thể đi kèm với các động từ như 指控 (accuse) hoặc 揭露 (expose).
Example: 他被指控为窝主。
Example pinyin: tā bèi zhǐ kòng wèi wō zhǔ 。
Tiếng Việt: Anh ta bị cáo buộc là chủ chứa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ của một nơi chứa chấp tội phạm hoặc bất hợp pháp
Nghĩa phụ
English
Owner of a place that harbors criminals or illegal activities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
窝藏罪犯、赃物等的人或人家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!