Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窜踞

Pinyin: cuàn jù

Meanings: Đột nhiên chiếm đóng hoặc chiếm giữ một nơi nào đó, To suddenly occupy or seize a certain place., ①逃窜去某地盘据。[例]窜踞海岛。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 串, 穴, 居, 𧾷

Chinese meaning: ①逃窜去某地盘据。[例]窜踞海岛。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc xung đột.

Example: 敌人窜踞了山头。

Example pinyin: dí rén cuàn jù le shān tóu 。

Tiếng Việt: Kẻ địch đã chiếm đóng đỉnh núi.

窜踞
cuàn jù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đột nhiên chiếm đóng hoặc chiếm giữ một nơi nào đó

To suddenly occupy or seize a certain place.

逃窜去某地盘据。窜踞海岛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窜踞 (cuàn jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung