Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窜红
Pinyin: cuàn hóng
Meanings: Trở nên nổi tiếng nhanh chóng (thường mang tính chất tạm thời), To quickly become famous/popular (usually temporarily)., ①突然走红。[例]她在窜红以后,大班却对她百依百顺,因为大班是靠舞小姐的钟点折账的。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 串, 穴, 工, 纟
Chinese meaning: ①突然走红。[例]她在窜红以后,大班却对她百依百顺,因为大班是靠舞小姐的钟点折账的。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả sự nổi tiếng bất ngờ và ngắn hạn.
Example: 这个演员因一部电影而窜红。
Example pinyin: zhè ge yǎn yuán yīn yí bù diàn yǐng ér cuàn hóng 。
Tiếng Việt: Diễn viên này đã trở nên nổi tiếng nhờ một bộ phim.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở nên nổi tiếng nhanh chóng (thường mang tính chất tạm thời)
Nghĩa phụ
English
To quickly become famous/popular (usually temporarily).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
突然走红。她在窜红以后,大班却对她百依百顺,因为大班是靠舞小姐的钟点折账的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!