Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窜扰

Pinyin: cuàn rǎo

Meanings: Xâm phạm, quấy rối một cách nhanh chóng và bất ngờ., To invade or disturb quickly and unexpectedly., ①小股敌人、匪徒进犯骚扰。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 串, 穴, 尤, 扌

Chinese meaning: ①小股敌人、匪徒进犯骚扰。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động xâm nhập hoặc gây rối loạn. Thường đi kèm với địa điểm bị xâm phạm.

Example: 敌军窜扰边境。

Example pinyin: dí jūn cuàn rǎo biān jìng 。

Tiếng Việt: Quân địch xâm phạm biên giới.

窜扰
cuàn rǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xâm phạm, quấy rối một cách nhanh chóng và bất ngờ.

To invade or disturb quickly and unexpectedly.

小股敌人、匪徒进犯骚扰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...