Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiǒng

Meanings: Khó khăn, lúng túng, bối rối., Embarrassed, awkward, in a difficult situation., ①穷困:窘厄。窘乏。窘苦。窘困。窘迫。窘促。窘急。*②难住,使为难:窘况。窘态。窘相。窘境。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 君, 穴

Chinese meaning: ①穷困:窘厄。窘乏。窘苦。窘困。窘迫。窘促。窘急。*②难住,使为难:窘况。窘态。窘相。窘境。

Hán Việt reading: quẫn

Grammar: Tính từ mô tả trạng thái tâm lý khi gặp khó khăn hoặc bị đặt vào tình huống khó xử.

Example: 他在众人面前感到很窘迫。

Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián gǎn dào hěn jiǒng pò 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy rất lúng túng trước đám đông.

jiǒng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó khăn, lúng túng, bối rối.

quẫn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Embarrassed, awkward, in a difficult situation.

穷困

窘厄。窘乏。窘苦。窘困。窘迫。窘促。窘急

难住,使为难

窘况。窘态。窘相。窘境

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窘 (jiǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung