Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窗扉
Pinyin: chuāng fēi
Meanings: Cánh cửa sổ, đặc biệt là loại cửa sổ mở dạng bản lề., Window sash, especially hinged types of window panels., ①窗户和门,也专指窗户。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 囱, 穴, 户, 非
Chinese meaning: ①窗户和门,也专指窗户。
Grammar: Danh từ ghép, mang sắc thái thơ mộng, ít dùng trong đời sống hiện đại.
Example: 风吹动了窗扉。
Example pinyin: fēng chuī dòng le chuāng fēi 。
Tiếng Việt: Gió thổi lay động cánh cửa sổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cánh cửa sổ, đặc biệt là loại cửa sổ mở dạng bản lề.
Nghĩa phụ
English
Window sash, especially hinged types of window panels.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
窗户和门,也专指窗户
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!