Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窗帘

Pinyin: chuāng lián

Meanings: Curtain, fabric used to cover windows., Rèm cửa, vải che cửa sổ., ①挂在窗户上,起遮挡作用的帘子。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 囱, 穴, 巾

Chinese meaning: ①挂在窗户上,起遮挡作用的帘子。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh gia đình hoặc nội thất.

Example: 她拉上了窗帘。

Example pinyin: tā lā shàng le chuāng lián 。

Tiếng Việt: Cô ấy kéo rèm cửa lại.

窗帘
chuāng lián
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rèm cửa, vải che cửa sổ.

Curtain, fabric used to cover windows.

挂在窗户上,起遮挡作用的帘子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窗帘 (chuāng lián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung