Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窗孔

Pinyin: chuāng kǒng

Meanings: Lỗ nhỏ trên cửa sổ hoặc bức tường, dùng để thông gió., Small hole on a window or wall for ventilation., ①波导或空腔共振器的侧壁或端壁上的开口或孔,通过它传输能量。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 囱, 穴, 乚, 子

Chinese meaning: ①波导或空腔共振器的侧壁或端壁上的开口或孔,通过它传输能量。

Grammar: Danh từ ghép, ít phổ biến, chủ yếu dùng trong văn cảnh kỹ thuật.

Example: 墙上有个小窗孔。

Example pinyin: qiáng shàng yǒu gè xiǎo chuāng kǒng 。

Tiếng Việt: Trên tường có một lỗ nhỏ giống cửa sổ.

窗孔
chuāng kǒng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lỗ nhỏ trên cửa sổ hoặc bức tường, dùng để thông gió.

Small hole on a window or wall for ventilation.

波导或空腔共振器的侧壁或端壁上的开口或孔,通过它传输能量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窗孔 (chuāng kǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung